Characters remaining: 500/500
Translation

pho tình

Academic
Friendly

Từ "pho tình" trong tiếng Việt có nghĩamột tác phẩm, một sách hoặc một văn bản ghi chép lại những câu chuyện tình yêu, tình duyên. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học, đặc biệt tiểu thuyết hoặc thơ ca, nội dung xoay quanh tình yêu giữa các nhân vật.

Định nghĩa cụ thể:
  • Pho tình: Một tác phẩm văn học mô tả hoặc kể về các mối quan hệ tình cảm, thường những câu chuyện tình yêu lãng mạn, có thể cả những bi kịch hoặc hạnh phúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi rất thích đọc những pho tình nổi tiếng của các tác giả cổ điển."
  2. Câu phức tạp: "Trong văn học Việt Nam, nhiều pho tình đã khắc họa sâu sắc tâm tư của những người yêu nhau trong bối cảnh xã hội khó khăn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một tác phẩm cụ thể, bạn có thể nói: "Pho tình 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du không chỉ một câu chuyện tình còn phản ánh sâu sắc văn hóa xã hội thời bấy giờ."
  • Trong một cuộc thảo luận văn học, bạn có thể sử dụng: "Pho tình có thể chia thành nhiều thể loại, từ lãng mạn, bi kịch cho đến hài hước."
Các biến thể:
  • Từ "pho" có thể được hiểu một cuốn sách hoặc một tác phẩm, nên bạn có thể gặp các từ như "pho sách" (cuốn sách) hay "pho văn" (tác phẩm văn học).
  • Một từ gần giống "truyện tình", thường chỉ những câu chuyện ngắn hơn, có thể không nhất thiết một tác phẩm lớn như "pho tình".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Truyện tình: Thường dùng để chỉ các câu chuyện ngắn hoặc tiểu thuyết về tình yêu.
  • Tình khúc: Nhấn mạnh vào các bài thơ hoặc bài hát về tình yêu.
  • Huyền thoại tình yêu: Thường chỉ những câu chuyện tình nổi tiếng phần huyền bí hoặc lãng mạn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pho tình", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường cảm xúc mang tính nghệ thuật cao, nên không dùng trong các ngữ cảnh bình thường hoặc giao tiếp hàng ngày.
  1. tức pho tình sử chép những chuyện tình duyên

Similar Spellings

Words Containing "pho tình"

Comments and discussion on the word "pho tình"